- Lốp ôtô Bias tải nặng tube type (sử dụng Săm yếm)
- Đạt tiêu chuẩn : Jis D4230
- Gai lốp dược nghiên cứu và thiết kế tính linh hoạt, hoa gai xuôi và gai ngang
- Lốp ôtô Bias được kết cấu vải mành chéo nhiều lớp
- Gót tanh được kết 2 vòng tanh cứng vững  khi sử dụng
- Tính năng lốp bias hiệu quả nhất các cung đường linh hoạt: như các công trường, cầu cảng, chống được cắt chém khi vào cung đường xấu.
- Lốp bias có độ bền cao, tăng thời gian sử dụng, tiết kiệm chi phí, hiệu quả kinh tế cao.
                                         
                                        
                                            | BỐ NI LONG |  | BỐ KẼM |  |  | 
| 5.00-12 N, 12 PR |  | Lốp 8.25 R16 CA662C | 16 PR | BS663 | 
| 5.00-12 N, 14 PR |  | Lốp 10.00 R20 CA604A | 18 PR | GS611 | 
| 5.00-12 X, 12 PR |  | Lốp 11.00 R20 CA604A | 18 PR | GS611 | 
| 5.00-13 N, 12 PR |  | Lốp 11.00 R20 CA662A | 18 PR | BS661 | 
| 5.50-13 N, 12 PR |  | Lốp 11.00 R20 CA663A | 18 PR | BS881 | 
| 5.50-13 N, 14 PR, OVER |  | Lốp 12.00 R20 CA663C | 20 PR | BS882 | 
| 6.00-13 N, 12 PR |  | Lốp 11 R22.5 CA604A | 18 PR | GS611 | 
| 6.00-14 X, 12 PR |  | Lốp 12 R22.5 CA604B | 18 PR | GS621 | 
| 6.00-14 X 14 PR |  | Lốp 12 R22.5 MÚI | 18 PR | BS661 | 
| 6.50-15 X, 12 PR |  | Lốp 295/75 R22.5 CA604A | 18 PR | GS611 | 
| 7.00-15 X, 12 PR |  | Lốp 295/80 R22.5 CA604B | 18 PR | GS621 | 
| 7.00-15 N 14 PR |  | Lốp 315/80 R22.5 CA604B | 18 PR | GS621 | 
| 6.00-16 X, 12 PR |  |  |  |  | 
| 6.50-16 N, X 14 PR |  |  |  |  | 
| 7.00-16 N, 14 PR |  |  |  |  | 
| 7.00-16 X, 14PR |  |  |  |  | 
| 7.00-16 N, 16 PR |  |  |  |  | 
| 7.50-16 N, 18 PR |  |  |  |  | 
| 7.50-16 X, 16 PR |  |  |  |  | 
| 8.25-16 N, 18 PR |  |  |  |  | 
| 8.25-16 X, 18 PR |  |  |  |  | 
| 8.25-16 N, 20PR |  |  |  |  | 
| 8.25-20 N, 16PR |  |  |  |  | 
| 8.25-20 X, 16PR |  |  |  |  | 
| 9.00-20 N, 16 PR |  |  |  |  | 
| 9.00-20 X, 16 PR |  |  |  |  | 
| 10.00-20 N, 18 PR |  |  |  |  | 
| 10.00-20 X, 18 PR |  |  |  |  | 
| 11.00-20 X, 18 PR |  |  |  |  | 
| 11.00-20 N, 20 PR |  |  |  |  | 
| 12.00-20 N 20PR |  |  |  |  |